Newgenasada cream Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

newgenasada cream kem bôi da

celltrion pharm, inc - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,4mg) ; clotrimazol ; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat 16,7mg) - kem bôi da - 5mg; 100mg; 10mg

Pinrota Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pinrota kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat; clotrimazol; gentamycin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg

Sitrizol Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sitrizol kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - thành viên tập đoàn valeant - clotrimazol ; betamethason dipropionat; gentamicin sulfat - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg

Sorbic Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sorbic kem bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm glomed - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 0,64mg); acid fusidic (dưới dạng acid fusidic hemihydrat 20,35 mg) - kem bôi ngoài da - 0,5 mg; 20 mg

Antoxcin Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antoxcin kem bôi da

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat 6,4mg) - kem bôi da - 5 mg

Beclogen cream Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beclogen cream kem bôi ngoài da

pharmix corporation - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); clotrimazol ; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 5mg; 100mg; 10mg

Beprosazone Thuốc mỡ dùng ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

beprosazone thuốc mỡ dùng ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acid salicylic ; betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - thuốc mỡ dùng ngoài da - 0,45 g; 7,5 mg

Candibiotic Dung dịch nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candibiotic dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - chloramphenicol ; beclometason dipropionat ; clotrimazole ; lidocain hcl - dung dịch nhỏ tai - 5% kl/tt; 0,025% kl/tt ; 1% kl/tt ; 2% kl/tt

Eumasavaf kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eumasavaf kem bôi ngoài da

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - betamethason dipropionat , acid salicylic - kem bôi ngoài da - 0,12g; 3g

Genbeclo Thuốc kem Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genbeclo thuốc kem

công ty tnhh liên doanh hasan - dermapharm - gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat); betamethasone dipropionat; clotrimazol 10 mg - thuốc kem - 10.000 đvqt; 0,64 mg; 10 mg